EN

Đơn mẫu điều trị mụn rộp môi - herpes môi

03:31 22/03/2021

Đơn mẫu điều trị mụn rộp môi - herpes môi

Herpes môi là một căn bệnh phổ biến thường xảy ra. Bệnh thường tái đi, tái lại khi cơ thể người bệnh bị suy yếu. Bệnh có thể tự khỏi sau một thời gian mà không cần điều trị.



Thuốc uống và thuốc bôi được sử dụng để điều trị các tổn thương do herpes, cũng như ngăn ngừa tái phát. Thuốc kháng vi-rút ức chế tổng hợp DNA của vi-rút, có thể làm giảm thời gian chữa bệnh, loại bỏ vi-rút và tần suất tái phát, nhưng không chữa khỏi tình trạng.


Bảng danh sách thuốc có thể được dùng để điều trị Herpes môi:


LIỀU LƯỢNG KHÁNG VIRUS Ở NGƯỜI LỚN


Hoạt chấtLiều lượng
AcyclovirViên nang: 200mg x 5 lần/ngày hoặc 400mg x 2 lần/ngày để ngăn ngừa bệnh. Kem/mỡ 5%: thoa mỗi 3 tiếng x 6 lần/ngày trong 7 ngày
ValacyclovirViên nén: 2g x 2 lần/ngày trong 1 ngày
FamciclovirViên nén: 1500mg x 1 lần/ngày trong 1 ngày; 500mg x 1 lần/ngày để ngăn ngừa bệnh.
Penciclovir 1% kemThoa mỗi 2 giờ khi ngủ dậy
Docosanol 10% kemThoa 5 lần/ngày ngay khi có triệu chứng bệnh, thoa đến khi hết tổn thương.
Benzalkonium chloride 0.13% + benzocaine 7.5%Bôi thuốc một lần liều đóng gói


LIỀU LƯỢNG KHÁNG VIRUS Ở TRẺ EM


Hoạt chấtLiều lượng
AcyclovirĐường uống: 20mg/kg uống 4 lần/ngày trong 5 ngày. Liều tối đa: 400mg. Tại chỗ: Nồng độ 5%: bôi 5 lần/ngày trong 4 ngày (trẻ trên 12 tuổi)
Valacyclovir2g uống mỗi 12 tiếng trong 1 ngày
Penciclovir 1% kemThoa lên vùng da tổn thương mỗi 2 tiếng trong 4 ngày (không tính thời gian ngủ)
Docosanol 10% kemThoa 5 lần/ngày ngay khi có triệu chứng bệnh, thoa đến khi hết tổn thương. Chỉ dùng cho trẻ lớn hơn 12 tuổi.


THUỐC ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG


Hoạt chấtLiều lượng
Benzocain 20%Bôi lên vùng da bị ảnh hưởng khoảng 3 lần/ngày


* Phân tích đơn thuốc:


  1. Penciclovir 1% cream (Denavir) được khuyến cáo ở những người không bị tổn thương và nên được sử dụng trong thời gian ủ bệnh. Acyclovir (toàn thân, tại chỗ) là lựa chọn cho bệnh nhân suy giảm hoặc bị ức chế miễn dịch. Tác dụng ngoài ý muốn của acyclovir uống bao gồm: khó chịu, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau đầu. Acyclovir tại chỗ có thể gây đau nhẹ, bỏng rát hoặc châm chích.



  1. Kem docosanol 10% (Abreva) được bôi khi có dấu hiệu đầu tiên của mụn rộp cho đến khi vết nhiễm trùng được chữa lành. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự hợp nhất của virus với màng tế bào người, do đó ngăn chặn sự xâm nhập và nhân lên của virus sau đó. Abreva có hiệu quả tương tự như các thuốc kháng virus tại chỗ kê đơn. Nhức đầu là tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc. Không dùng thuốc cho người dưới 12 tuổi và cần thận trọng khi bán thuốc cho PNCT.


  1. Benzalkonium chloride 0,13% với 7,5% benzocaine đã được FDA chấp thuận vào năm 2012. Đây là sản phẩm không kê đơn chỉ được cung cấp bởi các chuyên gia nha khoa. Trong một nghiên cứu hồi cứu, nó đã được chứng minh là có hiệu quả hơn đáng kể so với Abreva. Viroxyn làm giảm sự khó chịu của mụn rộp và được dùng 1 lần duy nhất.



  1. Orabase-B (20% benzocain) có thể giúp giảm đau, rát và ngứa. Những người dị ứng với axit para-aminobenzoic (PABA) hoặc sulfonamit cũng có thể bị dị ứng với benzocain. Các sản phẩm có chứa long não (không> 3%) và tinh dầu bạc hà (không> 1%) hoạt động như một loại thuốc giảm đau để giảm đau và ngứa.


Nguồn tham khảo:

https://www.uspharmacist.com/article/management-of-common-oral-sores

Xuân Duyên

Tin liên quan